Từ điển Thiều Chửu
召 - triệu
① Vời, lấy tay vẫy lại là chiêu 招, lấy lời gọi lại là triệu.

Từ điển Trần Văn Chánh
召 - thiệu
① Đất Thiệu (thời xưa ở Trung Quốc); ② (Họ) Thiệu (dùng như 邵, bộ 邑).

Từ điển Trần Văn Chánh
召 - triệu
① Gọi, vời đến, triệu (tập): 號召 Kêu gọi, hiệu triệu; ② (văn) Gây ra, dẫn đến: 故言有召禍也 Cho nên lời nói có khi gây vạ (Tuân tử: Khuyến học).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
召 - thiệu
Họ người — Một âm là Triệu. Xem Triệu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
召 - triệu
Vẫy gọi — Gọi từ xa về.


號召 - hiệu triệu || 召回 - triệu hồi || 召集 - triệu tập ||